Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たかみ
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
あたたかみ
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
きみがかった
hơi vàng, vàng vàng
青みがかった あおみがかった
hơi xanh
赤みがかった あかみがかった
đỏ, hung đỏ
見看った みとった
Trông nom
黄味がかった きみがかった
傍耳 かたみみ はたみみ
điều nghe lỏm được; sự tình cờ nghe được