Kết quả tra cứu 惨状
Các từ liên quan tới 惨状
惨状
さんじょう
「THẢM TRẠNG」
☆ Danh từ
◆ Cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc
原爆投下
という
惨状
を
経験
する
Trải qua sự tàn phá của bom nguyên tử
核兵器
による
惨状
を
経験
する
Kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân .
Đăng nhập để xem giải thích