Kết quả tra cứu 意地
Các từ liên quan tới 意地
意地
いじ
「Ý ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意地
が
悪
い
継母
の
典型
Điển hình về mụ mẹ kế tâm địa độc ác
彼女
はひどく
意地
が
悪
いので、だれにも
好
かれていない
Vì cô ta là người có tâm địa rất độc ác nên không ai ưa cô ta
意地
が
悪
い
Tâm địa độc ác
Đăng nhập để xem giải thích