Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慈善鍋
じぜんなべ
chậu quyên tiền từ thiện
慈善 じぜん
sự từ thiện
慈善家 じぜんか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
慈善心 じぜんしん
lòng nhân từ; lòng nhân ái
慈善箱 じぜんばこ
thùng từ thiện
慈善会 じぜんかい
xã hội nhân đức
慈善活動 じぜんかつどう
hoạt động từ thiện
慈善団体 じぜんだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện
「TỪ THIỆN OA」
Đăng nhập để xem giải thích