Kết quả tra cứu 懐疑
Các từ liên quan tới 懐疑
懐疑
かいぎ
「HOÀI NGHI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoài nghi; nghi ngờ; nghi vấn
懐疑
を
引
き
起
こす
Dẫn đến sự nghi ngờ
実験
が
成功
したことで、その
科学者
の
懐疑主義
も
揺
らいだ
Do cuộc thực nghiệm đã thành công nên chủ nghĩa nghi ngờ của các nhà khoa học đã bị lay động
懐疑
に
陥
る
Rơi vào sự hoài nghi

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 懐疑
Bảng chia động từ của 懐疑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐疑する/かいぎする |
Quá khứ (た) | 懐疑した |
Phủ định (未然) | 懐疑しない |
Lịch sự (丁寧) | 懐疑します |
te (て) | 懐疑して |
Khả năng (可能) | 懐疑できる |
Thụ động (受身) | 懐疑される |
Sai khiến (使役) | 懐疑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐疑すられる |
Điều kiện (条件) | 懐疑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐疑しろ |
Ý chí (意向) | 懐疑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐疑するな |