Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所帯道具
しょたいどうぐ
dụng cụ dùng trong gia đình, đồ dùng gia đình
台所道具 だいどころどうぐ
những dụng cụ nhà bếp
所帯 しょたい
gia sản; việc nhà; gia đình.
道具 どうぐ
đồ dùng
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới
大所帯 おおじょたい おお じょたい
gia đình lớn, dòng họ lớn; tổ chức lớn (đông người)
男所帯 おとこじょたい
mọi thứ - gia đình giống đực
所帯主 しょたいぬし
người chủ gia đình
女所帯 おんなじょたい
gia đình do phụ nữ làm chủ
「SỞ ĐỚI ĐẠO CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích