Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投手
とうしゅ
người ném bóng
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
投手陣 とうしゅじん
ném nhân viên
名投手 めいとうしゅ
dán sao đá lát đường
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)
救援投手 きゅうえんとうしゅ
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
負け投手 まけとうしゅ
người ném bóng thua cuộc
「ĐẦU THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích