抽象
ちゅうしょう
「TRỪU TƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự trừu tượng
抽象画
Tranh trừu tượng
◆ Trừu tượng
君
の
論文
は
抽象
すぎて
説得力
に
欠
ける。
Luận văn của cậu quá trừu tượng nên thiếu tính thuyết phục. .
Đăng nhập để xem giải thích