Kết quả tra cứu 措置
Các từ liên quan tới 措置
措置
そち
「THỐ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Biện pháp
〜の
分野
における
具体的
な
協調的措置
Biện pháp mang tính hợp tác cụ thể trong lĩnh vực ~
〜に
関連
してとられる
自由化
および
円滑化
の
措置
Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được áp dụng trong bối cảnh ~ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 措置
Bảng chia động từ của 措置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 措置する/そちする |
Quá khứ (た) | 措置した |
Phủ định (未然) | 措置しない |
Lịch sự (丁寧) | 措置します |
te (て) | 措置して |
Khả năng (可能) | 措置できる |
Thụ động (受身) | 措置される |
Sai khiến (使役) | 措置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 措置すられる |
Điều kiện (条件) | 措置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 措置しろ |
Ý chí (意向) | 措置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 措置するな |