Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
策
さく
sách
策士策に溺れる さくしさくにおぼれる
gậy ông đập lưng ông
配策 はいさく
đi dây cáp
悪策 あくさく
chính sách, kế hoạch không được chuẩn bị kỹ
失策 しっさく
thất sách.
策戦 さくせん
chiến thuật (quân đội)
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
策謀 さくぼう
mưu mẹo.
奸策 かんさく
mánh khóe gian manh bẩn thỉu; mưu đồ nham hiểm; mánh khoé quỷ quyệt; kế sách gian manh
「SÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích