Kết quả tra cứu 計画
計画
けいかく
「KẾ HỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chương trình
ASEAN
産業協力計画
Chương trình hợp tác công nghịêp ASEAN
50
州記念硬貨計画
Chương trình kỷ niệm đồng tiền 50 bang
全球大気監視
(
計画
)
Chương trình bảo vệ môi trường toàn cầu
◆ Kế
計画
に
変更
を
加
えたら、
チーム・メンバー
に
変更内容
を
教
える
必要
があります。
Nếu bạn thay đổi kế hoạch, bạn phải thông báo cho các thành viên trong nhóm về những thay đổi.
計画
がうまくいかないなんて
想像
もしなかった。
Tôi không hề tưởng tượng rằng kế hoạch của mình sẽ sai lầm.
計画
はそっくり
承認
された。
Kế hoạch đã được phê duyệt toàn bộ.
◆ Kế hoạch
その
事件
で
計画
がすっかり
狂
ってしまった
Sự cố đó đã làm đảo lộn kế hoạch.
計画
(の
詳細
)が
決
まり
次第
Kế hoạch (cụ thể) tuỳ thuộc vào quyết định
あなたの
プラン
(
計画
)に
賛成
です
Tôi đồng ý với kế hoạch của anh
◆ Phương án
◆ Phương kế.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 計画
Bảng chia động từ của 計画
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計画する/けいかくする |
Quá khứ (た) | 計画した |
Phủ định (未然) | 計画しない |
Lịch sự (丁寧) | 計画します |
te (て) | 計画して |
Khả năng (可能) | 計画できる |
Thụ động (受身) | 計画される |
Sai khiến (使役) | 計画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計画すられる |
Điều kiện (条件) | 計画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 計画しろ |
Ý chí (意向) | 計画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 計画するな |