Kết quả tra cứu 日刊
Các từ liên quan tới 日刊
日刊
にっかん
「NHẬT KHAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nhật san; sự phát hành theo ngày
新聞販売員
は、その
日刊新聞
の
新
しい
値段
を
示
した
Người bán báo đã đưa ra giá mới cho tờ nhật san
彼
は、すでに
競争
の
激
しい
市場
で
全国日刊紙
を
新
たに
創刊
した。
Anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt .
Đăng nhập để xem giải thích