Kết quả tra cứu 月刊
Các từ liên quan tới 月刊
月刊
げっかん
「NGUYỆT KHAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
有料会員
の
皆
さまには、
月刊誌
をお
届
け
致
します
Tất cả các hội viên phải trả chi phí sẽ được nhận một cuốn tạp chí phát hành hàng tháng
月刊誌
を
出版
する
Xuất bản cuốn tạp chí hàng tháng
これは
月刊誌
だ
Đây là cuốn tạp chí phát hành hàng tháng
Đăng nhập để xem giải thích