Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑気中り
しょきあたり
tổn hại đến sức khỏe do thời tiết nóng
暑中 しょちゅう
giữa hè.
暑気 しょき しょけ
cảm nắng.
暑さ中り あつさあたり
tổn hại đến sức khoẻ do thời tiết nóng
暑中伺い しょちゅううかがい
thực đơn mùa hè.
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中休暇 しょちゅうきゅうか
kỳ nghỉ mùa hè
暑気払い しょきばらい
sự giải nhiệt
中気 ちゅうき
sự tê liệt, làm tê liệt
「THỬ KHÍ TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích