Kết quả tra cứu 木馬
Các từ liên quan tới 木馬
木馬
きうま きんま もくば
「MỘC MÃ」
☆ Danh từ
◆ Ngựa gỗ (cho trẻ con chơi); ngựa gỗ (dùng trong môn nhảy ngựa trong thể dục dụng cụ)

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
きうま きんま もくば
「MỘC MÃ」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 木馬
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo