Kết quả tra cứu 末吉
Các từ liên quan tới 末吉
末吉
すえきち
「MẠT CÁT」
☆ Danh từ
◆ Good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
Dịch tự động
Chúc may mắn đến (kết quả bói toán omikuji), may mắn trong tương lai
子育ては大変なものだ。
抚养孩子是一项艰苦的工作
。
子を育てる
抚养孩子
抚养孩子
母乳で育てています。
我正在母乳喂养我的宝宝
。

Đăng nhập để xem giải thích