Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本質的
ほんしつてき
thực lòng, thưc tâm, thực chất
本質的価値 ほんしつてきかち
giá trị nội tại
質的 しつてき
chất, phẩm chất, định tính
本質 ほんしつ
phẩm cách
実質的 じっしつてき
về thực chất, về căn bản
体質的 たいしつてき
thể chất
器質的 きしつてき
hữu cơ
同質的 どうしつてき
đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
物質的 ぶっしつてき
(thuộc) vật chất
「BỔN CHẤT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích