来城
らいじょう
「LAI THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đến lâu đài
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 来城
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来城する/らいじょうする |
Quá khứ (た) | 来城した |
Phủ định (未然) | 来城しない |
Lịch sự (丁寧) | 来城します |
te (て) | 来城して |
Khả năng (可能) | 来城できる |
Thụ động (受身) | 来城される |
Sai khiến (使役) | 来城させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来城すられる |
Điều kiện (条件) | 来城すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来城しろ |
Ý chí (意向) | 来城しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来城するな |