Kết quả tra cứu 来年
来年
らいねん
「LAI NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Năm sau
来年
の
僕
の
誕生日
は
日曜日
に
当
たる。
Sinh nhật năm sau của tôi đúng chủ nhật
来年
はお
目
にかかれるでしょう。
Năm sau sẽ gặp nhau chứ.
来年私
は
大阪
で
働
くつもりです。
Năm sau tôi dự định sẽ làm việc tại Osaka.
Đăng nhập để xem giải thích