Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棺に入れる
ひつぎにいれる
liệm.
入棺 にゅうかん
Sự nhập quan (cho vào áo quan).
棺に納める かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
棺 かん ひつぎ
quan tài
キューに入れる キューにいれる
xếp vào hàng đợi
質に入れる しちにいれる しつにいれる
cầm cố
数に入れる かずにいれる
tính vào, đếm vào
籍に入れる せきにいれる
đổi tên theo họ chồng
頭に入れる あたまにいれる
nhớ vào trong đầu
Đăng nhập để xem giải thích