Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺し
ころし
tên sát nhân.
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
男殺し おとこごろし
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã
親殺し おやごろし
sự giết cha mẹ
生殺し なまごろし
Hấp hối; ngắc ngoải
殺し屋 ころしや
Kẻ giết người chuyên nghiệp.
犬殺し いぬころし
dogcatcher, person who used to catch dogs and execute them for rabies prevention
子殺し こごろし こころし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
「SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích