Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気にする
きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
本気にする ほんきにする
nghiêm túc, tin tưởng
気にするな きにするな
Đừng bận tâm
呑気にする のん きにする
Vô lo, vô nghĩ
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
気にいる きにいる
thích, thích một cái gì đó
気に座る きにすわる
xúc phạm
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
気に入る きにいる
yêu thích; ưa thích
「KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích