Kết quả tra cứu 気楽
Các từ liên quan tới 気楽
気楽
きらく
「KHÍ LẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
ちょっと
気楽
にさせる
Làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút
学生生活
の
気楽
な
日々
Những ngày thoải mái (dễ chịu) của cuộc đời sinh viên
◆ Thư thái; an nhàn
気楽
な
生活
を
送
る
Sống một cuộc sống an nhàn (thư thái)
気楽
な
生活
Cuộc sống an nhàn (thư thái)
◆ Sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu.
気楽
な
暮
らし
Cuộc sống thoải mái (dễ chịu)
気楽
な
暮
らし
Cuộc sống thoải mái (dễ chịu)
気楽
な
学生生活
を
送
る
Sống (trải qua) một đời sinh viên thoải mái (dễ chịu)
気楽
で
自由奔放
な
Tự do và thoải mái
Đăng nhập để xem giải thích