Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法制
ほうせい
pháp chế.
法制度 ほうせいど
hệ thống lập pháp
法制史 ほうせいし
lịch sử pháp lý
法制局 ほうせいきょく
văn phòng luật pháp phòng (buồng, hộp)
法制史学 ほうせいしがく
lịch sử hợp pháp (học)
司法制度 しほうせいど
hệ thống tư pháp
内閣法制局 ないかくほうせいきょく
Cục pháp chế của nội các.
刑事司法制度 けいじしほうせいど
hệ thống tư pháp hình sự
医療機器法制 いりょーききほーせー
luật về thiết bị y tế
「PHÁP CHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích