Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海中公園
かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
公園 こうえん
công viên
公海 こうかい
vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
海中 かいちゅう
trong lòng biển, trên biển
公海上 こうかいじょう
trên (về) những biển cao
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
「HẢI TRUNG CÔNG VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích