Kết quả tra cứu 浸潤
Các từ liên quan tới 浸潤
浸潤
しんじゅん
「TẨM NHUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu.
賢人
いわく、
人生
は
失望
の
連続
である。
Ein weiser Mann sagte einmal, das Leben sei eine Aneinanderreihung von Enttäuschungen.
賢人
は
皆同
じように
考
えるものだ。
Große Köpfe denken ähnlich.
従
って
賢人
は
信念
を
証拠
と
釣
り
合
わせます。
Ein weiser Mann richtet daher seinen Glauben nach den Beweisen aus.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 浸潤
Bảng chia động từ của 浸潤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸潤する/しんじゅんする |
Quá khứ (た) | 浸潤した |
Phủ định (未然) | 浸潤しない |
Lịch sự (丁寧) | 浸潤します |
te (て) | 浸潤して |
Khả năng (可能) | 浸潤できる |
Thụ động (受身) | 浸潤される |
Sai khiến (使役) | 浸潤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸潤すられる |
Điều kiện (条件) | 浸潤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸潤しろ |
Ý chí (意向) | 浸潤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸潤するな |