Kết quả tra cứu 液
Các từ liên quan tới 液
液
えき
「DỊCH」
◆ Dung dịch
液体抵抗器
Cái biến trở/cái điện trở dạng dung dịch .
液体
はぶくぶくと
ガス
を
発生
させながら
発酵
を
続
けている。
Dung dịch vừa sôi lục bục tạo ra khí gas vừa tiếp tục quá trình lên men.
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Dịch thể; dung dịch; dịch
私
はその
液
に
リトマス試験紙
を
浸
してみた。
Tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong dung dịch đó. .
Đăng nhập để xem giải thích