Kết quả tra cứu 渡台
Các từ liên quan tới 渡台
渡台
とたい
「ĐỘ THAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc đi đến Đài Loan
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 渡台
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡台する/とたいする |
Quá khứ (た) | 渡台した |
Phủ định (未然) | 渡台しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡台します |
te (て) | 渡台して |
Khả năng (可能) | 渡台できる |
Thụ động (受身) | 渡台される |
Sai khiến (使役) | 渡台させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡台すられる |
Điều kiện (条件) | 渡台すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡台しろ |
Ý chí (意向) | 渡台しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡台するな |