Kết quả tra cứu 演説
演説
えんぜつ
「DIỄN THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự diễn thuyết; sự thuyết trình
その
集会
で
彼
は
日中平和友好条約
の
意義
について
演説
した。
Tại buổi nói chuyện, ông ta có bài thuyết trình về ý nghĩa của hiệp ước hòa bình hữu nghị Nhật-Trung. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 演説
Bảng chia động từ của 演説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演説する/えんぜつする |
Quá khứ (た) | 演説した |
Phủ định (未然) | 演説しない |
Lịch sự (丁寧) | 演説します |
te (て) | 演説して |
Khả năng (可能) | 演説できる |
Thụ động (受身) | 演説される |
Sai khiến (使役) | 演説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演説すられる |
Điều kiện (条件) | 演説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 演説しろ |
Ý chí (意向) | 演説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 演説するな |