Kết quả tra cứu 濁す
Các từ liên quan tới 濁す
濁す
にごす
「TRỌC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Làm đục
この
川
の
水
は
食料水
として
使
われるので
濁
さないでください。
Nước của con sông này được dùng làm nước ăn nên đừng có làm đục. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 濁す
Bảng chia động từ của 濁す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 濁す/にごすす |
Quá khứ (た) | 濁した |
Phủ định (未然) | 濁さない |
Lịch sự (丁寧) | 濁します |
te (て) | 濁して |
Khả năng (可能) | 濁せる |
Thụ động (受身) | 濁される |
Sai khiến (使役) | 濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 濁す |
Điều kiện (条件) | 濁せば |
Mệnh lệnh (命令) | 濁せ |
Ý chí (意向) | 濁そう |
Cấm chỉ(禁止) | 濁すな |