Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火星探査機
かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
探査機 たんさき
tàu do thám
惑星探査 わくせいたんさ
thăm dò hành tinh
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
火星 かせい
hỏa thinh
火星人 かせいじん
người sao hoả
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
Đăng nhập để xem giải thích