Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炉火
ろか ろび
lò sưởi
火炉 かろ
lò.
地火炉 じかろ ちかろ じひろ
sunken hearth or fireplace
炉の火を保つ ろのひをたもつ
đun bếp.
炉 ろ
lò
開炉 かいろ
lần đầu tiên thắp sáng lò sưởi trong một ngôi chùa thiền (ngày đầu tiên của tháng 10 hoặc 11)
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
ガス炉 がすろ
lò hơi.
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
「LÔ HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích