Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧羊者
ぼくようしゃ
người chăn cừu.
牧羊 ぼくよう
sự chăn nuôi cừu; cừu được chăn thả
牧羊地 ぼくようち
ăn cỏ hoặc ăn cỏ hạ cánh
牧羊犬 ぼくようけん
chó chăn cừu
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
牧 まき
đồng cỏ
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
牧草 ぼくそう
bãi cỏ
「MỤC DƯƠNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích