Kết quả tra cứu 羊飼い
羊飼い
ひつじかい
「DƯƠNG TỰ」
☆ Danh từ
◆ Mục sư
◆ Người chăn cừu; mục đồng
羊
が3
頭見
つからず、その
羊飼
いは
心配
になった。
Không tìm thấy 3 con cừu, người chăn cừu trở nên lo lắng. .
Đăng nhập để xem giải thích
ひつじかい
「DƯƠNG TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích