Kết quả tra cứu 牧草
Các từ liên quan tới 牧草
牧草
ぼくそう
「MỤC THẢO」
☆ Danh từ
◆ Bãi cỏ
毎春
、
彼
は
牛
を
北部
の
牧草地
に
放牧
する
Vào mùa xuân, anh ấy chăn thả bò ở bãi cỏ chăn nuôi phía Bắc.
土地
を
牧草地
にする
Lấy bãi đất làm bãi cỏ chăn nuôi. .
Đăng nhập để xem giải thích