Kết quả tra cứu 草
Các từ liên quan tới 草
草
くさ そう
「THẢO」
☆ Danh từ
◆ Cỏ
やせた
土地
に
生
える
草
Cỏ mọc nơi đất trống
1
年生草
Cỏ mọc một năm
その
馬
は、
餌
として
干
し
草
1
俵
を
与
えられた
Con ngựa đó đã được cho ăn một đống cỏ khô .
3
枚
の
カーボンコピー
3 bản copy giấy than .
二枚舌外交
Ngoại giao nước đôi .
二枚舌
を
使
う
Chơi kiểu úp mở

Đăng nhập để xem giải thích