Kết quả tra cứu 物体
Các từ liên quan tới 物体
物体
ぶったい
「VẬT THỂ」
☆ Danh từ
◆ Vật thể; vật
水中物体
Vật bị chìm trong nước
人工物体
Vật làm bằng tay .
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
ぶったい
「VẬT THỂ」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 物体
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo