Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特例措置
とくれいそち
biện pháp đặc biệt
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
特措 とくそ
措置 そち
biện pháp
特例 とくれい
ví dụ đặc biệt
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
特例市 とくれいし
thành phố đặc biệt
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới
「ĐẶC LỆ THỐ TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích