Kết quả tra cứu 猿
Các từ liên quan tới 猿
猿
さる サル ましら まし
「VIÊN」
☆ Danh từ
◆ Khỉ
彼
は
ペット
として
人
によくなれた
サル
を
飼
っている
Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người làm con vật cảnh. .
Đăng nhập để xem giải thích
さる サル ましら まし
「VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích