Kết quả tra cứu 現象
Các từ liên quan tới 現象
現象
げんしょう
「HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Hiện tượng
かつてない
新
しい
現象
Hiện tượng mới mẻ chưa từng thấy
ありふれた
自然現象
Hiện tượng tự nhiên thông thường
〜がもたらした
現代
の
現象
Hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại
Đăng nhập để xem giải thích