Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生搾り
せいしぼり
Nước ép từ trái cây tươi (生 tươi sống, 搾り sự ép, vắt)
搾り しぼり
sự ép; vắt
乳搾り ちちしぼり
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
搾り滓 しぼりかす
kéo căng những chỗ chắn gió (draff)
ブドウ搾り器 ブドウしぼりき ぶどうしぼりき
winepress, wine-press
搾り取る しぼりとる
bóc lột
乳搾り器 ちちしぼりき
máy vắt sữa
搾乳 さくにゅう
sự vắt sữa; việc vắt sữa.
搾取 さくしゅ
sự bóc lột.
「SANH TRÁ」
Đăng nhập để xem giải thích