Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異所性
いしょせい
sự khác biệt
脳室周囲結節性異所性灰白質 のうしつしゅういけっせつせいいしょせいかいはくしつ
chất trắng quanh não thất
異所 いしょ
bất thường
異性 いせい
giới tính khác; đồng phân; khác giới
異常性 いじょうせい
tính bất thường
シストランス異性 シストランスいせい
đồng phân cis-trans
異数性 いすうせい
thể dị bội
異性化 いせいか
(hoá học) sự đồng phân hoá
異性体 いせいたい
chất đồng phân
「DỊ SỞ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích