Kết quả tra cứu 発散
Các từ liên quan tới 発散
発散
はっさん
「PHÁT TÁN」
◆ Sự phân kỳ, sự rẽ ra
◆ Sự trệch; sự đi trệch
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phát tán; phân tán
水平発散
Sự phát tán theo chiều ngang.
紫外発散
Phát tán tia cực tím
◆ Giải tỏa, tỏa
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 発散
Bảng chia động từ của 発散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発散する/はっさんする |
Quá khứ (た) | 発散した |
Phủ định (未然) | 発散しない |
Lịch sự (丁寧) | 発散します |
te (て) | 発散して |
Khả năng (可能) | 発散できる |
Thụ động (受身) | 発散される |
Sai khiến (使役) | 発散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発散すられる |
Điều kiện (条件) | 発散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発散しろ |
Ý chí (意向) | 発散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発散するな |