Kết quả tra cứu 分岐
Các từ liên quan tới 分岐
分岐
ぶんき
「PHÂN KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự chia nhánh; sự phân nhánh
絶対分岐
Phân nhánh tuyệt đối
生成物分岐
Phân nhánh sản phẩm .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 分岐
Bảng chia động từ của 分岐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分岐する/ぶんきする |
Quá khứ (た) | 分岐した |
Phủ định (未然) | 分岐しない |
Lịch sự (丁寧) | 分岐します |
te (て) | 分岐して |
Khả năng (可能) | 分岐できる |
Thụ động (受身) | 分岐される |
Sai khiến (使役) | 分岐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分岐すられる |
Điều kiện (条件) | 分岐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分岐しろ |
Ý chí (意向) | 分岐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分岐するな |