Kết quả tra cứu 分岐点
分岐点
ぶんきてん
「PHÂN KÌ ĐIỂM」
☆ Danh từ
◆ Điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
彼女
は
結婚
するか
仕事
を
続
けるかで
人生
の
分岐点
に
立
っていた.
Cô ấy đang đứng trước sự lựa chọn có tính chất bước ngoặt đối với cuộc đời cô ấy là kết hôn hay là tiếp tục công việc.
先生
との
出会
いが
私
の
人生
の
分岐点
だった.
Việc gặp gỡ với cô giáo đã đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi. .
Đăng nhập để xem giải thích