Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮層
ひそう かわそう
vỏ, vỏ não
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da
層 そう
tầng, thớ
靱皮
libe, sợi libe, sợi vỏ
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà
皮弁 ひべん
skin flap, flap
書皮 しょひ
bìa sách
キナ皮 キナひ
cinchona bark
「BÌ TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích