Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皿
さら
dĩa
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
受け皿 うけざら
đĩa nông; đĩa đựng
ガラス製蒸発皿/時計皿 ガラスせいじょうはつざら/とけいさら
ống so màu
皿バネ さらバネ
lò xo đĩa
プラスチック皿 ぷらすちっくさら
đĩa nhựa.
皿ネジ さらネジ さらねじ サラネジ
vít đầu chìm
目皿 めざら
Lưới lược rác ( chỗ thoát nước )
ペン皿 ペンざら
khay đựng bút, đĩa đựng bút
「MÃNH」
Đăng nhập để xem giải thích