Kết quả tra cứu 着
着
ぎ ちゃく
「TRỨ」
☆ Counter
◆ Bộ; đến (đâu đó); về đích
彼
は
マラソン
で2
着
になった。
Anh ấy về nhì trong cuộc thi marathon.
この飛行機の成田着は午後3時だ。
Chiếc máy bay này đến Narita lúc 3 giờ chiều.
ジャケット一着
Một cái áo jacket .
Đăng nhập để xem giải thích