Kết quả tra cứu 砕く
Các từ liên quan tới 砕く
砕く
くだく
「TOÁI」
◆ Đánh tan
◆ Đập
◆ Đứt
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
◆ Phá vỡ; đập vỡ
私
は
問題解決
のため
心
を
砕
いた。
Tôi đã vắt nát óc để giải quyết vấn đề.
彼
は
力
いっぱい
ハンマー
を
振
り
下
ろし
岩
を
紛々
に
打
ち
砕
いた。
Anh ta dùng hết sức quai búa xuống và đập vỡ hòn đá.
◆ Xay
◆ Xới.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 砕く
Bảng chia động từ của 砕く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砕く/くだくく |
Quá khứ (た) | 砕いた |
Phủ định (未然) | 砕かない |
Lịch sự (丁寧) | 砕きます |
te (て) | 砕いて |
Khả năng (可能) | 砕ける |
Thụ động (受身) | 砕かれる |
Sai khiến (使役) | 砕かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砕く |
Điều kiện (条件) | 砕けば |
Mệnh lệnh (命令) | 砕け |
Ý chí (意向) | 砕こう |
Cấm chỉ(禁止) | 砕くな |