社会
しゃかい
「XÃ HỘI」
☆ Danh từ
◆ Xã hội.
社会
の
底辺
で
生
きる
Sống trong tình cảnh nguy khốn/sống bên lề xã hội/ sống dưới đáy xã hội
社会
の
悪弊
を
糾
すべきだ。
Chúng ta phải điều tra các lạm dụng xã hội.
社会
に
出
た
時
、
一番必要
な
知識
は
何
だろうか。
Khi bước ra ngoài xã hội, kiến thức cần thiết nhất là gì?
Đăng nhập để xem giải thích